CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH Y SĨ ĐA KHOA
Tên ngành, nghề: Y sĩ đa khoa
1. Mã ngành, nghề: 6720101
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
5. Thời gian đào tạo: 3 năm
6. Nội dung chương trình:
Mã MH |
Tên môn học |
Thời gian học tập (giờ) |
||||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó |
||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Kiểm Tra/ Thi |
||||
I |
Các môn học chung |
19 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
5 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học chuyên môn |
93 |
2295 |
677 |
1501 |
117 |
II.1 |
Môn học cơ sở |
26 |
540 |
229 |
287 |
24 |
MĐ01 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ02 |
Vi sinh - ký sinh |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MĐ03 |
Sinh lý bệnh miễn dịch |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MĐ04 |
Hoá sinh |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MĐ05 |
Giải phẫu sinh lý |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ06 |
Dược lý |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ07 |
Kỹ thuật điều dưỡng |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ08 |
Thực hành Lâm sàng Kỹ thuật điều dưỡng |
2 |
60 |
0 |
60 |
0 |
MH07 |
Tâm lý người bệnh - Y đức |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ09 |
Giao tiếp - Giáo dục SK trong thực hành y khoa |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH08 |
Môi trường và sức khỏe |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
II.2 |
Môn học chuyên môn |
62 |
1650 |
405 |
1159 |
86 |
MĐ10 |
Bệnh học người lớn 1 |
3 |
60 |
30 |
25 |
5 |
MĐ11 |
Bệnh học người lớn 2 |
3 |
60 |
30 |
25 |
5 |
MĐ12 |
Bệnh học người lớn 3 |
4 |
75 |
45 |
25 |
5 |
MĐ13 |
Thực hành lâm sàng Bệnh học người lớn 1 |
3 |
90 |
0 |
85 |
5 |
MĐ14 |
Thực hành lâm sàng Bệnh học người lớn 2 |
3 |
90 |
0 |
85 |
5 |
MĐ15 |
Thực hành lâm sàng Bệnh học người lớn 3 |
3 |
90 |
0 |
85 |
5 |
MH09 |
Ung Thư |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ16 |
Sản |
3 |
60 |
30 |
25 |
5 |
MĐ17 |
Thực hành lâm sàng Sản |
2 |
60 |
0 |
55 |
5 |
MH10 |
Tổ chức quản lý y tế |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ18 |
Thống kê y học - Nghiên cứu khoa học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ19 |
Nhi |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ20 |
Thực hành lâm sàng Nhi |
2 |
60 |
0 |
55 |
5 |
MĐ21 |
Cấp cứu - cấp cứu ngoại viện |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MĐ22 |
Lâm sàng cấp cứu, cấp cứu ngoại viện |
2 |
60 |
0 |
55 |
5 |
MH11 |
Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ23 |
Lâm sàng Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
2 |
60 |
0 |
55 |
5 |
MH12 |
Bệnh chuyên khoa |
4 |
60 |
55 |
0 |
5 |
MĐ25 |
Lâm sàng Bệnh chuyên khoa |
3 |
90 |
0 |
85 |
5 |
MH13 |
Y học gia đình |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH14 |
Y tế cộng đồng |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ28 |
Thực tập lâm sàng nghề nghiệp |
3 |
135 |
0 |
130 |
5 |
MĐ29 |
Khóa luận tốt nghiệp/Học môn thay thế |
5 |
300 |
15 |
285 |
0 |
II. 3 |
Môn học chuyên ngành tự chọn (chọn 1 trong 2 nhóm môn học) |
5 |
105 |
43 |
55 |
7 |
Nhóm 1: Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng |
|
|
|
|
|
|
MH15 |
Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ26 |
Lâm sàng Phục hồi chức năng dựa vào cộng đồng |
2 |
60 |
0 |
55 |
5 |
Nhóm 2: Bệnh chuyên khoa nâng cao |
|
|
|
|
|
|
MH16 |
Bệnh chuyên khoa nâng cao |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ27 |
Lâm sàng Bệnh chuyên khoa |
2 |
60 |
0 |
55 |
|