CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH Y HỌC CỔ TRUYỀN
Tên ngành, nghề: Y HỌC CỔ TRUYỀN
Mã ngành, nghề: 6720102
Trình độ đào tạo: Cao đẳng
Hình thức đào tạo: Chính quy
Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
Thời gian đào tạo: 3 năm
Nội dung chương trình:
MÃ MH/MĐ |
TÊN MÔN HỌC/MÔ ĐUN |
Thời gian học tập (giờ) |
||||
Số tín chỉ |
Số tiết |
Trong đó |
||||
LT |
TH |
Kiểm tra/Thi |
||||
I |
Các môn học chung |
19 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục Quốc phòng - An ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
5 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học chuyên ngành |
89 |
2595 |
788 |
1708 |
99 |
II.1 |
Môn học cơ sở |
21 |
405 |
242 |
143 |
20 |
MĐ01 |
Tiếng Anh chuyên ngành |
2 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ02 |
Vi sinh - ký sinh |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MĐ03 |
Sinh lý bệnh miễn dịch |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MĐ04 |
Hoá sinh |
2 |
45 |
14 |
29 |
2 |
MĐ05 |
Giải phẫu sinh lý |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ06 |
Dược lý |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ07 |
Kỹ thuật điều dưỡng |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MH07 |
Tâm lý người bệnh- Y đức |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH08 |
Giao tiếp- Giáo dục SK trong thực hành y khoa |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
II.2 |
Môn học chuyên môn ngành |
64 |
2100 |
516 |
1509 |
75 |
MH09 |
Lý luận cơ bản y học cổ truyền |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ08 |
Bệnh học Y học hiện đại |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ09 |
Y học cổ truyền - Phục hồi chức năng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH10 |
Lao và bệnh phổi |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH11 |
Truyền nhiễm |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ10 |
Nội bệnh lý y học cổ truyền |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ11 |
Thực hành lâm sàng nội bệnh lý y học cổ truyền |
1 |
60 |
0 |
55 |
5 |
MĐ12 |
Ngoại bệnh lý y học cổ truyền |
3 |
60 |
29 |
28 |
3 |
MĐ13 |
Thực hành lâm sàng ngoại bệnh lý y học cổ truyền |
1 |
60 |
0 |
55 |
5 |
MĐ14 |
Nhi khoa y học cổ truyền |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ15 |
Thực hành lâm sàng nhi khoa y học cổ truyền |
1 |
60 |
0 |
55 |
5 |
MĐ16 |
Sản phụ khoa y học cổ truyền |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ17 |
Thực hành lâm sàng sản phụ khoa y học cổ truyền |
1 |
60 |
0 |
55 |
5 |
MĐ18 |
Da liễu y học cổ truyền |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MĐ19 |
Thực hành lâm sàng da liễu y học cổ truyền |
1 |
60 |
0 |
55 |
5 |
MĐ20 |
Dị ứng và miễn dịch lâm sàng |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MĐ21 |
Chế biến dược liệu và thực vật dược |
3 |
60 |
29 |
28 |
|