CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TIẾNG NHẬT
Tên ngành, nghề: Tiếng Nhật
1. Mã ngành, nghề: 6220212
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
5. Thời gian đào tạo: 2.5 năm
6. Nội dung chương trình:
Mã MH |
Tên môn học |
|
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó |
||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
20 |
450 |
160 |
267 |
23 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh 01 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH07 |
Tiếng Anh 02 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH08 |
Tiếng Anh 03 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
II |
Các môn học chuyên môn |
74 |
1740 |
565 |
1100 |
75 |
II.1 |
Môn học cơ sở |
14 |
300 |
118 |
170 |
12 |
MH09 |
Cơ sở văn hóa Việt Nam |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH10 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH11 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH12 |
Tiếng Nhật cơ bản 1 |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MH13 |
Tiếng Nhật cơ bản 2 |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
II.2 |
Môn học chuyên môn |
58 |
1395 |
432 |
902 |
61 |
MH14 |
Nghe – nói tiếng Nhật 1 |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH15 |
Nghe – nói tiếng Nhật 2 |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH16 |
Nghe – nói tiếng Nhật 3 |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
MH17 |
Nghe – nói tiếng Nhật 4 |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
MH18 |
Viết tiếng Nhật 1 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH19 |
Viết tiếng Nhật 2 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH20 |
Viết tiếng Nhật 3 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH21 |
Viết tiếng Nhật 4 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH22 |
Đọc – hiểu tiếng Nhật 1 |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH23 |
Đọc – hiểu tiếng Nhật 2 |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH24 |
Đọc – hiểu tiếng Nhật 3 |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MH25 |
Đọc – hiểu tiếng Nhật 4 |
4 |
90 |
30 |
57 |
3 |
MH26 |
Ngữ pháp tiếng Nhật 1 |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
MH27 |
Ngữ pháp tiếng Nhật 2 |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH28 |
Ngữ pháp tiếng Nhật 3 |
3 |
60 |
27 |
30 |
3 |
MH29 |
Năng lực tiếng Nhật 1 |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
MH30 |
Năng lực tiếng Nhật 2 |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
MH31 |
Thực tập tốt nghiệp |
3 |
135 |
0 |
132 |
3 |
MH32 |
Văn hóa kinh doanh Nhật Bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
II. 3 |
Môn học tự chọn (sinh viên chọn 1 trong 2 môn học) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH33 |
Biên phiên dịch tiếng Nhật |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH34 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Nhật |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
Tổng cộng |
94 |
2190 |
725 |
1367 |
98 |