CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH TIẾNG ANH
Tên ngành, nghề: Tiếng Anh
1. Mã ngành, nghề: 6220206
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
5. Thời gian đào tạo: 2.5 năm
6. Nội dung chương trình:
Mã MH |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Tổng số |
Thời gian học tập (giờ) |
||
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ |
Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
20 |
450 |
160 |
267 |
23 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh 01 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH07 |
Tiếng Anh 02 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH08 |
Tiếng Anh 03 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
II |
Các môn học chuyên môn |
54 |
1500 |
448 |
999 |
53 |
II.1 |
Môn học cơ sở |
6 |
120 |
58 |
56 |
6 |
MH09 |
Cơ sở văn hoá Việt Nam |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH10 |
Dẫn luận ngôn ngữ học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH11 |
Tiếng Việt thực hành |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
II.2 |
Môn học chuyên môn |
46 |
1335 |
375 |
915 |
45 |
MH12 |
Ngữ âm và phát âm tiếng Anh |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH13 |
Ngữ pháp |
3 |
90 |
45 |
42 |
3 |
MH14 |
Văn hoá của một số nước nói Tiếng Anh |
3 |
60 |
30 |
27 |
3 |
MH15 |
Nghe - Nói 1 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH16 |
Nghe - Nói 2 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH17 |
Nghe - Nói 3 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH18 |
Đọc - Viết 1 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH19 |
Đọc - Viết 2 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH20 |
Đọc - Viết 3 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH21 |
Dịch 1 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH22 |
Dịch 2 |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH23 |
Tiếng Anh thương mại |
3 |
75 |
30 |
42 |
3 |
MH24 |
Kiến tập dịch |
4 |
180 |
0 |
175 |
5 |
MH25 |
Thực tập tốt nghiệp |
6 |
270 |
0 |
265 |
5 |
II.3 |
Môn học tự chọn (Chọn 1 trong 2 môn học) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH26 |
Biên phiên dịch tiếng Anh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH27 |
Phương pháp giảng dạy tiếng Anh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
TỔNG CỘNG |
74 |
1950 |
608 |
1266 |
76 |