CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ KINH DOANH
Tên ngành, nghề: Quản trị kinh doanh
1. Mã ngành, nghề: 6340404
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
5. Thời gian đào tạo: 2.5 năm
6. Nội dung chương trình:
Mã MH |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/Thực tập/Thí nghiệm/Bài tập/Thảo luận |
Thi/ kiểm tra |
||||
I. Các môn học chung |
20 |
435 |
175 |
239 |
21 |
|
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh 01 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH07 |
Tiếng Anh 02 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II. Các môn học chuyên môn |
67 |
1650 |
480 |
1104 |
66 |
|
II.1. Các môn cơ sở |
18 |
390 |
150 |
219 |
21 |
|
MH08 |
Kinh tế vi mô |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
MH09 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
MH10 |
Phương pháp nghiên cứu trong kinh doanh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH11 |
Pháp luật kinh tế |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH12 |
Quản trị học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH13 |
Nguyên lý kế toán |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH14 |
Thống kê ứng dụng trong kinh doanh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH15 |
Marketing căn bản |
2 |
45 |
15 |
27 |
3 |
II.2. Môn học chuyên ngành bắt buộc |
36 |
990 |
240 |
717 |
33 |
|
MH16 |
Quản trị chiến lược |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH17 |
Quản trị chất lượng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH18 |
Digital Marketing |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH19 |
Truyền thông Marketing tích hợp |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH20 |
Quản trị nguồn nhân lực |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH21 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH22 |
Thương mại điện tử |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH23 |
Kỹ thuật soạn thảo và quản lý văn bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH24 |
Quản trị bán hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH25 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH26 |
Quản trị hành chính văn phòng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH27 |
Thuế |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH28 |
Khởi nghiệp kinh doanh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH29 |
Thực tập nghề nghiệp |
3 |
135 |
0 |
133 |
2 |
MH30 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
220 |
5 |
II.3. Môn học chuyên ngành tự chọn |
12 |
270 |
90 |
168 |
12 |
|
Nhóm 1:(Chọn 1 trong 2 môn học sau) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
MH31 |
Giao tiếp trong kinh doanh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH32 |
Tư duy phản biện |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
Nhóm 2:(Chọn 1 trong 2 môn học sau) |