CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH QUẢN TRỊ DỊCH VỤ DU LỊCH & LỮ HÀNH
Tên ngành, nghề: Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
1. Mã ngành, nghề: 6810101
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
5. Thời gian đào tạo: 2.5 năm
6. Nội dung chương trình:
Mã MH |
Tên môn học |
|
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó |
||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
18 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
4 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học chuyên môn |
58 |
1395 |
394 |
935 |
66 |
II.1 |
Môn học cơ sở |
16 |
315 |
126 |
172 |
17 |
MH07 |
Tổng quan du lịch |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH08 |
Quản trị học |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09 |
Marketing cơ bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH10 |
Pháp luật kinh tế |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH11 |
Kỹ năng mềm 1 |
2 |
30 |
10 |
18 |
2 |
MH12 |
Tâm lý và kỹ năng giao tiếp ứng xử với khách du lịch |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH13 |
Địa lý du lịch |
2 |
45 |
18 |
24 |
3 |
MH14 |
Kỹ năng mềm 2 |
2 |
30 |
10 |
18 |
2 |
II.2 |
Môn học chuyên môn bắt buộc |
38 |
990 |
238 |
707 |
45 |
MH15 |
Marketing du lịch |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH16 |
Tổ chức sự kiện |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH17 |
Quản trị kinh doanh lữ hành |
4 |
90 |
30 |
55 |
5 |
MH18 |
Quản trị kinh doanh lưu trú |
3 |
60 |
15 |
41 |
4 |
MH19 |
Quản trị chất lượng dịch vụ du lịch |
3 |
60 |
15 |
41 |
4 |
MH20 |
Tiếng anh chuyên ngành du lịch 1 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH21 |
Sản phẩm du lịch |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
MH22 |
Tuyến điểm du lịch Việt Nam |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
MH23 |
Khởi nghiệp kinh doanh |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH24 |
Tiếng anh chuyên ngành du lịch 2 |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH25 |
Quản trị chiến lược |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH26 |
Quản trị quan hệ khách hàng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH27 |
Thực tập nghề nghiệp |
3 |
135 |
0 |
130 |
5 |
MH28 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
220 |
5 |
II.3 |
Môn học chuyên môn tự chọn nhóm 1 (chọn 1 trong 2 môn học ) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH29 |
Kỹ năng thuyết trình du lịch |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH30 |
Xúc tiến quảng bá điểm du lịch |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
II.4 |
Môn học chuyên môn tự chọn nhóm 2 (chọn 1 trong 2 môn học ) |
4 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH31 |
Quản trị doanh nghiệp lữ hành |
2 |
45 |
|