CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH KẾ TOÁN
Tên ngành, nghề: Kế toán
1. Mã ngành, nghề: 6340301
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
5. Thời gian đào tạo: 2.5 năm
6. Nội dung chương trình:
Mã MH |
Tên môn học |
Số Tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/Thực tập/Thí nghiệm/Bài tập/Thảo luận |
Thi/ kiểm tra |
||||
I. Các môn học chung |
20 |
435 |
175 |
239 |
21 |
|
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh 01 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH07 |
Tiếng Anh 02 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II. Các môn học chuyên môn |
65 |
1500 |
523 |
907 |
70 |
|
II.1. Các môn cơ sở |
20 |
420 |
180 |
222 |
18 |
|
MH08 |
Kinh tế vi mô |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09 |
Kinh tế vĩ mô |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH10 |
Lý thuyết tài chính tiền tệ |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH11 |
Pháp luật kinh tế |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH12 |
Kỹ thuật soạn thảo và quản lý văn bản |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH13 |
Thanh toán quốc tế |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH14 |
Nguyên lý kế toán |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH15 |
Tài chính doanh nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II.2. Môn chuyên ngành bắt buộc |
37 |
915 |
268 |
601 |
46 |
|
MH16 |
Kế toán tài chính (1) |
4 |
75 |
45 |
26 |
4 |
MH17 |
Kế toán tài chính (2) |
4 |
75 |
45 |
26 |
4 |
MH18 |
Kế toán quản trị |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
MH19 |
Quản trị hành chính văn phòng |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH20 |
Hệ thống thông tin kế toán |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH21 |
Thực hành sổ sách kế toán |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH22 |
Thuế |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH23 |
Kế toán tài chính (3) |
3 |
60 |
30 |
26 |
4 |
MH24 |
Ứng dụng Excel trong kế toán |
2 |
60 |
0 |
56 |
4 |
MH25 |
Ứng dụng phần mềm kế toán |
2 |
60 |
0 |
56 |
4 |
MH26 |
Thực hành mô phỏng kế toán doanh nghiêp |
4 |
90 |
24 |
60 |
6 |
MH27 |
Thực hành mô phỏng khai báo thuế |
2 |
60 |
19 |
38 |
3 |
MH28 |
Thực tập tốt nghiệp |
4 |
180 |
0 |
175 |
5 |
II.3. Môn học chuyên ngành tự chọn |
8 |
165 |
75 |
84 |
6 |
|
Nhóm 1 (Chọn 1 trong 2 môn sau) |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
|
MH29 |
Thị trường chứng khoán |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH30 |
Bảo hiểm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
Nhóm 2 (Chọn 2 trong 4 môn sau) |
6 |
120 |
60 |
56 |
4 |
|
MH31 |
Kế toán hành chính sự nghiệp |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH32 |
Kế toán ngân hàng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH33 |
Kiểm toán phần hành |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH34 |
Phân tích báo cáo tài chính |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
Tổng cộng (I + II) |
85 |
1935 |
698 |
1146 |
91 |