CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH ĐIỀU DƯỠNG
Tên ngành, nghề: Điều Dưỡng
1. Mã ngành, nghề: 6720301
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
5. Thời gian đào tạo: 2.5 năm
6. Nội dung chương trình:
MÃ MH |
Tên môn học |
Thời gian học tập (giờ) |
||||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó |
||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/ thí nghiệm/bài tập/ thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
19 |
435 |
157 |
255 |
23 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
5 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II |
Các môn học chuyên môn |
78 |
2165 |
635 |
1444 |
86 |
II.1 |
Môn học cơ sở |
32 |
585 |
340 |
216 |
29 |
MH07 |
Sinh học và di truyền |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH08 |
Giải phẩu - Mô - sinh lý |
4 |
75 |
45 |
28 |
2 |
MH09 |
Hóa sinh -Vi sinh – Ký sinh |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH10 |
Sinh lý bệnh- miễn dịch |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH11 |
Dược lý |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH12 |
SK môi trường – nâng cáo SK và hành vi con người |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
MH13 |
Dinh dưỡng – An toàn vệ sinh thực phẩm |
2 |
30 |
24 |
4 |
2 |
MH14 |
Kỹ năng giao tiếp tâm lý – Giáo dục sức khỏe |
2 |
30 |
10 |
18 |
2 |
MH15 |
Tâm lý Y học – Y đức |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH16 |
Tổ chức Y tế - Dịch tễ học |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH17 |
Điều dưỡng cơ sở 1 |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH18 |
Điều dưỡng cơ sở 2 |
4 |
105 |
15 |
86 |
4 |
MH19 |
Y học cổ truyền |
2 |
45 |
24 |
20 |
1 |
II.2 |
Môn học chuyên môn |
32 |
1040 |
239 |
764 |
37 |
MH20 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
3 |
45 |
35 |
8 |
2 |
MH21 |
CSSK NB cấp cứu và hồi sức tích cực |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH22 |
CSSK NB nội khoa |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH23 |
CSSK NB cao tuổi, người mắc các bệnh truyền nhiễm |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH24 |
CSSK NB tâm thần – phục hồi chức năng |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH25 |
CSSK NB ngoại khoa |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH26 |
CSSK cộng đồng |
1 |
15 |
14 |
0 |
1 |
MH27 |
Thực tập CSSK NB nội khoa |
3 |
160 |
5 |
150 |
5 |
MH28 |
Thực tập CSSK NB ngoại khoa |
3 |
160 |
5 |
150 |
5 |
MH29 |
Thực tập CSSK NB cấp cứu và hồi sức tích cực |
3 |
160 |
5 |
150 |
5 |
MH30 |
Thực tập CSSK cộng đồng |
2 |
80 |
5 |
70 |
5 |
MH31 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
240 |
0 |
236 |
4 |
II. 3 |
Môn học tự chọn 1 (chọn 1 trong 2 nhóm môn học) |
6 |
320 |
0 |
312 |
8 |
Nhóm 1 |
6 |
320 |
0 |
312 |
8 |
|
MH32 |
TT CSSK người cao tuổi 1 (điều dưỡng người bệnh tâm thần) |
3 |
160 |
0 |
156 |
4 |
MH33 |
Thực tập CSSK NB cần phục hồi chức năng 1 (cơ, xương, khớp, chỉnh hình) |
3 |
160 |
0 |
156 |
4 |
Nhóm 2 |
6 |
320 |
0 |
312 |
8 |
|
MH34 |
TT CSSK người cao tuổi 2 (lão khoa) |
3 |
160 |
0 |
156 |
4 |
MH35 |
Thực tập chăm sóc người bệnh phục hồi chức năng 2 (Bệnh nội khoa) |
3 |
160 |
0 |
|