CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THÔNG TIN
Tên ngành, nghề: Công nghệ thông tin
1. Mã ngành, nghề: 6480201
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương
5. Thời gian đào tạo: 2.5 năm
6. Nội dung chương trình:
Mã MH |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
---|---|---|---|---|---|---|
Tổng số |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ Kiểm tra |
||||
I. Các môn học chung |
18 |
435 |
157 |
255 |
23 |
|
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh 01 |
2 |
60 |
21 |
36 |
3 |
MH07 |
Tiếng Anh 02 |
2 |
60 |
21 |
36 |
3 |
II. Các môn học chuyên môn |
75 |
1875 |
555 |
1253 |
67 |
|
II.1. Môn học cơ sở |
24 |
480 |
240 |
224 |
16 |
|
MH08 |
Nhập môn lập trình |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09 |
Xác suất thống kê |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH10 |
Đại số tuyến tính |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH11 |
Lập trình Python |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH12 |
Kiến trúc, cài đặt và lắp ráp máy tính |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH13 |
Thiết kế đồ họa |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH14 |
Cơ sở dữ liệu |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH15 |
Thiết kế Web (HTML, CSS) |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II.2. Môn học chuyên ngành bắt buộc |
25 |
705 |
150 |
529 |
26 |
|
MH16 |
Thiết kế giao diện UI/UX |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH17 |
Hệ quản trị CSDL |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH18 |
Lập trình hướng đối tượng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH19 |
Cấu trúc dữ liệu và giải thuật |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH20 |
Xử lý và Trực quan hóa dữ liệu |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH21 |
Thực tập nghề nghiệp 1 |
3 |
135 |
0 |
130 |
5 |
MH22 |
Thực tập nghề nghiệp 2 |
4 |
180 |
0 |
175 |
5 |
II.3. Môn học chuyên ngành tự chọn (Chọn 1 trong 2 chuyên ngành) |
26 |
690 |
165 |
500 |
25 |
|
1. Chuyên ngành Phát triển ứng dụng Web |
26 |
690 |
165 |
500 |
25 |
|
MH23 |
Hệ thống CMS (WordPress) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH24 |
Lập trình Javascipt |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH25 |
Lập trình Web Front-end |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH26 |
Lập trình Backend |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH27 |
Lập trình Đa nền tảng (Fluter /React Native) |
5 |
105 |
45 |
56 |
4 |
MH28 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
220 |
5 |
2. Chuyên ngành Khoa học dữ liệu |
26 |
690 |
165 |
500 |
25 |
|
MH29 |
Truy vấn và thu thập dữ liệu |
4 |
90 |
30 |
56<
|