CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CHĂM SÓC SẮC ĐẸP
Tên ngành, nghề: Chăm sóc sắc đẹp
1. Mã ngành, nghề: 6810404
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
5. Thời gian đào tạo: 2.5 năm
6. Nội dung chương trình:
Mã MH |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Tổng số |
Thời gian học tập (giờ) |
||
Trong đó |
||||||
Lý thuyết |
Thực hành/ |
Kiểm tra |
||||
I |
Các môn học chung |
20 |
435 |
175 |
239 |
21 |
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh 01 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH07 |
Tiếng Anh 02 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II |
Các môn học chuyên môn |
66 |
1590 |
456 |
1067 |
67 |
II.1 |
Môn học sơ cở |
16 |
240 |
176 |
51 |
13 |
MH08 |
Vẽ mỹ thuật |
3 |
45 |
28 |
15 |
2 |
MH09 |
Kiểm soát nhiễm khuẩn |
2 |
30 |
26 |
2 |
2 |
MH10 |
Dược lý ngành chăm sóc sắc đẹp |
3 |
45 |
43 |
0 |
2 |
MH11 |
Kỹ năng giao tiếp |
3 |
45 |
26 |
15 |
4 |
MH12 |
Quản lý cơ sở chăm sóc sắc đẹp |
2 |
30 |
25 |
4 |
1 |
MH13 |
Hương liệu hóa mỹ phẩm |
3 |
45 |
28 |
15 |
2 |
II.2 |
Môn học chuyên môn |
50 |
1350 |
280 |
1016 |
54 |
MH14 |
Kỹ thuật chăm sóc da đầu và tóc |
6 |
150 |
30 |
113 |
7 |
MH15 |
Kỹ thuật tạo kiểu tóc |
5 |
105 |
45 |
56 |
4 |
MH16 |
Kỹ thuật chăm sóc da cơ bản |
5 |
135 |
30 |
100 |
5 |
MH17 |
Kỹ thuật chăm sóc da chuyên sâu |
2 |
60 |
15 |
41 |
4 |
MH18 |
Chăm sóc và nghệ thuật móng |
4 |
105 |
30 |
70 |
5 |
MH19 |
Nghệ thuật nối mi |
5 |
120 |
30 |
84 |
6 |
MH20 |
Nghệ thuật trang điểm |
5 |
120 |
30 |
84 |
6 |
MH21 |
Kỹ thuật trang điểm chuyên sâu |
3 |
75 |
15 |
56 |
4 |
MH22 |
Massage – Bấm huyệt |
5 |
120 |
27 |
87 |
6 |
MH23 |
Đạo đức nghề nghiệp |
3 |
45 |
28 |
15 |
2 |
MH24 |
Thực tập tốt nghiệp |
7 |
315 |
0 |
310 |
5 |
TỔNG CỘNG |
86 |
2025 |
631 |
1306 |
88 |