CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH CÔNG NGHỆ THỰC PHẨM
Tên ngành, nghề: Công nghệ thực phẩm
1. Mã ngành, nghề: 6540103
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
5. Thời gian đào tạo: 2.5 năm
6. Nội dung chương trình:
Mã MH |
Tên môn học |
|
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Số tín chỉ |
Tổng số |
Trong đó |
||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/Kiểm tra |
||||
I. Các môn học chung |
20 |
435 |
175 |
239 |
21 |
|
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh 01 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH07 |
Tiếng Anh 02 |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II. Các môn học chuyên môn |
70 |
1680 |
558 |
1061 |
61 |
|
II.1.Môn học cơ sở |
29 |
570 |
275 |
269 |
26 |
|
MH08 |
Vẽ kỹ thuật |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH09 |
Hóa phân tích |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH10 |
Hóa sinh học thực phẩm |
4 |
75 |
42 |
29 |
4 |
MH11 |
Vi sinh vật học thực phẩm |
4 |
75 |
42 |
29 |
4 |
MH12 |
Vệ sinh an toàn thực phẩm |
2 |
30 |
26 |
2 |
2 |
MH13 |
An toàn lao động |
2 |
30 |
15 |
13 |
2 |
MH14 |
Máy và thiết bị thực phẩm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH15 |
Phân tích hóa lý thực phẩm |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH16 |
Đánh giá cảm quan thực phẩm |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH17 |
Phân tích vi sinh thực phẩm |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II.2. Môn Chuyên ngành |
35 |
990 |
223 |
736 |
31 |
|
MH18 |
Kiến tập nhà máy |
2 |
90 |
0 |
88 |
2 |
MH19 |
Phụ gia thực phẩm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH20 |
Công nghệ bao bì, đóng gói thực phẩm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH21 |
Công nghệ sau thu hoạch |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH22 |
Công nghệ chế biến thực phẩm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH23 |
Phát triển sản phẩm |
2 |
45 |
15 |
28 |
2 |
MH24 |
Đảm bảo chất lượng và luật thực phẩm |
2 |
30 |
28 |
0 |
2 |
MH25 |
Đồ án phát triển sản phẩm thực phẩm |
2 |
90 |
0 |
88 |
2 |
MH26 |
Công nghệ chế biến sữa |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH27 |
Công nghệ chế biến trà, cà phê, cacao |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH28 |
Công nghệ chế biến thịt, trứng, thủy sản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH29 |
Công nghệ chế biến lương thực |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH30 |
Thực tập nghề nghiệp |
2 |
90 |
0 |
88 |
2 |
MH31 |
Thực tập tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
220 |
5 |
II.3. Môn tự chọn: ( Sinh viên chọn 2 trong trong 6 môn học sau ) |
6 |
120 |
60 |
56 |
4 |
|
MH32 |
Công nghệ chế biến rau quả |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH33 |
Công nghệ sản xuất dầu thực vật |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH34 |
Công nghệ sản xuất bia |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH35 |
Công nghệ sản xuất nước giải khát |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH36 |
Công nghệ sản xuất đường |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH37 |
Công nghệ sản xuất bánh, kẹo |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
Tổng cộng |
90 |
2115 |
733 |
1300 |
82 |