CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO NGÀNH ĐỒ HỌA ĐA PHƯƠNG TIỆN
Tên ngành, nghề: Đồ họa đa phương tiện
1. Mã ngành, nghề: 6480108
2. Trình độ đào tạo: Cao đẳng
3. Hình thức đào tạo: Chính quy
4. Đối tượng tuyển sinh: Tốt nghiệp Trung học phổ thông hoặc tương đương trở lên
5. Thời gian đào tạo: 2 - 2,5 năm
6. Nội dung chương trình
Mã MH |
Tên môn học |
Số tín chỉ |
Thời gian học tập (giờ) |
|||
Tổng số giờ |
Trong đó |
|||||
Lý thuyết |
Thực hành/ thực tập/thí nghiệm/bài tập/thảo luận |
Thi/ |
||||
I. Các môn học chung |
19 |
435 |
175 |
239 |
21 |
|
MH01 |
Giáo dục chính trị |
4 |
75 |
41 |
29 |
5 |
MH02 |
Pháp luật |
2 |
30 |
18 |
10 |
2 |
MH03 |
Giáo dục thể chất |
2 |
60 |
5 |
51 |
4 |
MH04 |
Giáo dục quốc phòng và an ninh |
3 |
75 |
36 |
35 |
4 |
MH05 |
Tin học |
3 |
75 |
15 |
58 |
2 |
MH06 |
Tiếng Anh |
5 |
120 |
42 |
72 |
6 |
II.1. Môn học cơ sở |
25 |
510 |
240 |
252 |
18 |
|
MH07 |
Thiết kế sản phẩm với Adobe Illustrator |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH08 |
Kỹ thuật nhiếp ảnh |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH09 |
Chế bản điện tử với Indesign |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH10 |
Thiết kế bao bì |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH11 |
Kiến trúc, cài đặt và lắp ráp máy tính |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH12 |
Thiết kế đồ họa cơ bản |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH13 |
Thiết kế giao điện UI/UX |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH14 |
Thiết kế Web (HTML, CSS) |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
II.2. Môn học chuyên ngành bắt buộc |
30 |
930 |
150 |
749 |
31 |
|
MH15 |
Mỹ thuật ứng dụng |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH16 |
Thiết kế đồ họa nâng cao |
3 |
60 |
30 |
28 |
2 |
MH17 |
Quay và Dựng phim với Adobe Premiere |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH18 |
Thiết kế hệ thống nhận dạng thương hiệu |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH19 |
Hiệu ứng kỹ xảo phim với Adobe After Effect |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH20 |
Thiết kế truyền thông |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH21 |
Định hướng nghệ thuật và truyền thông |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH22 |
Thực tập nghề nghiệp 1 |
3 |
135 |
0 |
130 |
5 |
MH23 |
Thực tập nghề nghiệp 2 |
4 |
180 |
0 |
175 |
5 |
MH24 |
Đồ án tốt nghiệp |
5 |
225 |
0 |
220 |
5 |
II.3. Môn học chuyên ngành tự chọn (SV chọn 1 trong 2 nhóm) |
20 |
450 |
150 |
280 |
20 |
|
Nhóm 1 - Thiết kế đồ họa website |
|
|
|
|
|
|
MH25 |
Lập trình Javascipt |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH26 |
Hệ thống CMS (WordPress) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH27 |
Thiết kế Responsive web |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
Nhóm 2 - Thiết kế đồ họa chuyển động |
|
|
|
|
|
|
MH28 |
Kịch bản diễn hoạt và Xử lý âm thanh |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH29 |
Vẽ kỹ thuật số (Digital Painting 1) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
MH30 |
Vẽ kỹ thuật số nâng cao (Digital Painting 2) |
4 |
90 |
30 |
56 |
4 |
|
Cộng |
95 |
2325 |
715 |
1520 |
90 |